Kim Khí Việt Nam – Chuyên cung cấp Ống inox chất lượng, uy tín
Ống inox là một trong những loại ống dẫn được làm từ thép không gỉ phổ biến nhất trong việc thiết kế các hệ thống đường ống cho cả công nghiệp và sử dụng dân dụng. Với khả năng lắp đặt dễ dàng, khả năng chống ăn mòn, ổn định về áp suất và bề mặt dễ vệ sinh, ống inox đã trở thành lựa chọn tiêu chuẩn trong các hệ thống ống cho việc vận chuyển chất lỏng và khí. Kim Khí Việt Nam là địa chỉ cung cấp đáng tin cậy các loại ống inox tiêu chuẩn công nghiệp chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu dự án của bạn. Cùng tìm hiểu ở bài viết này của Kim Khí Việt Nam nhé!
Tìm hiểu Ống inox là gì?
Ống inox, còn được gọi là ống thép không gỉ, là một loại ống rỗng có dạng hình tròn được sử dụng để vận chuyển các sản phẩm như chất lỏng, khí, viên nén, bột và nhiều loại sản phẩm khác. Thường được áp dụng trong hệ thống ống và đường ống, ống inox thường được xác định bởi đường kính bên ngoài và độ dày của thành ống. Đặc tính nổi bật của ống inox bao gồm khả năng chống ăn mòn, độ bền, tính thẩm mỹ cao và yêu cầu bảo trì thấp.
Phân loại các dạng Ống làm từ inox
Ống inox thường được phân loại dựa trên mục đích sử dụng cuối cùng hoặc điều kiện môi trường cũng như chất liệu của chúng. Lợi ích khi sử dụng ống inox là khả năng chống oxy hóa, việc bảo dưỡng ít và không gây ảnh hưởng đến các kim loại khác khi tiếp xúc. Inox ống thường được ưa chuộng hơn vì khả năng chống ăn mòn và hóa chất cao, cũng như khả năng chịu hàn và nhiệt độ cao. Chúng rất phù hợp với nhiều loại ứng dụng, đặc biệt là trong sản xuất đường ống, ống dẫn và phụ kiện liên quan đến đường ống. Phân loại inox ống dựa trên vật liệu sản xuất thường chia thành bốn loại khác nhau.
Ống inox 304
Ống inox 304 là một loại thép Austenit có hàm lượng crom-niken thấp và cacbon rất thấp, có khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng chống ăn mòn giữa các hạt vượt trội sau khi được hàn. Chúng không có tính từ tính trong điều kiện ủ và không bị cứng sau khi trải qua xử lý nhiệt. Ống inox 304 có đa dạng ứng dụng, với hiệu suất tổng thể tốt, và được sử dụng rộng rãi trong hệ thống đường ống công nghiệp. Các đường kính thông dụng của ống inox 304 bao gồm:
- Ống inox 304 phi 21
- Ống inox 304 phi 27
- Ống inox 304 phi 34
- Ống inox 304 phi 42
- Ống inox 304 phi 60
- Ống inox 304 phi 90
Ống inox 316
Ống inox 316 là một loại ống thép hợp kim niken crom có thêm molypden, vượt trội hơn so với ống inox 304 với các đặc tính như khả năng chống mài mòn cao, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Đây là loại ống inox công nghiệp phổ biến thứ hai trên toàn cầu. Chúng cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn đối với clorua và nhiệt độ cao. Các đường kính thông dụng của ống inox 316 bao gồm:
- Ống inox 316 phi 10
- Ống inox 316 phi 19
- Ống inox 316 phi 25
Ống inox 201
Ống inox loại 201 có khả năng chống axit nhẹ và kiềm ở mức độ nhất định, đồng thời khả năng chống ăn mòn thấp hơn đáng kể so với ống 304. Tuy nhiên, điểm mạnh của loại ống inox này là khả năng được định hình linh hoạt, có mật độ cao, bề mặt được đánh bóng mịn màng, không có bọt và không có lỗ kim. Ống inox 201 cũng có độ bền kéo cao và hoạt động hiệu quả trong môi trường lạnh. Các đường kính thông thường của ống inox 201 là:
- Ống inox 201 phi 27
- Ống inox 201 phi 34
- Ống inox 201 phi 42
Ống inox 430
Ống inox 430 thuộc loại ống hợp kim không gỉ họ Ferritic, có hàm lượng crom thấp, không chứa nickel hoặc molypden. Trong danh mục ống inox phổ biến hiện nay, ống inox 430 không được sử dụng rộng rãi do các đặc tính hóa học, cơ học và vật lý chưa đạt được độ hoàn thiện cao. Chúng có khả năng chống ăn mòn thấp và chịu nhiệt hạn chế, dễ bị gãy vỡ ở nhiệt độ dưới 0 độ C và không thích hợp cho việc sử dụng trong tủ đông lạnh. Các kích thước đường kính thông thường của ống inox 430 là:
- Ống inox 430 phi 50
- Ống inox 430 phi 60
Có bao nhiêu loại kết cấu ống inox?
Ống inox được sản xuất từ các loại vật liệu inox khác nhau và được bán theo mục đích và cách sử dụng khác nhau. Trong ngành công nghiệp, có hai phương pháp sản xuất ống inox phổ biến nhất là ống inox đúc và ống inox hàn. Đặc tính của chúng bao gồm khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt độ cao và áp suất lớn. Cấu trúc hình thành của ống inox mỗi loại quyết định phạm vi sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ống inox đúc
Ống inox đúc, hay còn được biết đến là ống inox liền mạch, không có đường hàn nối. Quá trình sản xuất ống đúc bằng inox thường thông qua một quy trình đùn, trong đó ống được tạo ra bằng cách rút từ một khối inox rắn và đưa qua quá trình đùn để tạo thành dạng ống hỗn hợp. Trong quá trình đốt nóng, khuôn được rút qua một trục gá và kéo dài ra để tạo thành một hình dạng liền mạch của ống. Trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, ống inox đúc luôn được ưu tiên lựa chọn vì khả năng chịu áp suất cao, duy trì độ bền, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng bảo trì của chúng.
- Ống inox đúc 304
- Ống inox đúc 316
Ống inox hàn
Ống inox hàn có thể được tạo ra thông qua quá trình hình thành ở nhiệt độ cao và cũng có thể thông qua quá trình hình thành ở nhiệt độ thấp. Quá trình sản xuất ống hàn bằng inox bắt đầu từ việc cuốn các tấm inox thành dạng cuộn và sau đó hàn nối theo chiều dọc để tạo thành ống. Ống hàn có những ưu điểm tương tự như ống đúc và thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu áp suất trung bình trong hệ thống đường ống.
- Ống inox hàn 304
- Ống inox hàn 316
Các hình dạng ống inox
Vật liệu inox được sử dụng để tạo ra các ống với khả năng chống ăn mòn, sức mạnh và những đặc tính mạnh mẽ. Các loại ống cơ khí, ống dẫn làm từ inox đều được tạo ra với những đặc tính này. Hình dạng của các ống inox được thiết kế để phù hợp với các chức năng cụ thể, chúng có thể được sản xuất dưới một số dạng như sau:
- Ống inox tròn rỗng
- Ống inox vuông
- Ống inox hình chữ nhật
Quy cách ống inox
Các thông số kỹ thuật của ống inox giúp xác định dung sai, đường kính bên trong (được ký hiệu là ID) và đường kính bên ngoài (được ký hiệu là OD). Những thông số này thường được ghi chú rõ trên mỗi thanh ống. Trong thực tế, có nhiều yếu tố cần xem xét để đảm bảo việc xác định đúng quy cách của ống. Ví dụ, kích thước đường kính của ống thường được xác định bằng cách sử dụng Phi và SCH hoặc DN.
Đường kính ngoài ống inox
Ký hiệu Ø hay còn gọi là Phi – là thuật ngữ để chỉ kích thước đường kính ngoài của ống theo chuẩn dùng phổ biến tại Việt Nam.
- Ống inox phi 8
- Ống inox phi 12
- Ống inox phi 21
- Ống inox phi 22
- Ống inox phi 25
- Ống inox phi 27
- Ống inox phi 30
- Ống inox phi 32
- Ống inox phi 34
- Ống inox phi 50
- Ống inox phi 63
- Ống inox phi 70
- Ống inox phi 76
- Ống inox phi 80
- Ống inox phi 90
- Ống inox phi 100
- Ống inox phi 150
- Ống inox phi 200
Đường kính trong ống inox
Ký hiệu DN – là thuật ngữ để chỉ kích thước đường kính trong của ống theo chuẩn dùng tại nhiều trước trên thế giới. Chúng bao gồm các đường kính phổ biến là:
- Ống inox DN25
- Ống inox DN32
- Ống inox DN40
- Ống inox DN50
- Ống inox DN65
- Ống inox DN80
- Ống inox DN100
- Ống inox DN150
- Ống inox DN200
Độ dày ống inox
Độ dày thành ống (SCH) được đo bằng inch hoặc thước đo tiêu chuẩn ANSI. Tiêu chuẩn ANSI đã mở rộng phạm vi độ dày của thành ống xác định từ lịch SCH10 đến SCH160. Chúng được áp dụng để chỉ ra tỷ lệ áp suất / ứng suất có thể áp dụng. Nổi bật như:
- Ống inox SCH10
- Ống inox SCH40
- Ống inox SCH80
Ứng dụng của ống inox
Ống inox được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu áp lực cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Chúng xuất hiện phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm chế biến thực phẩm, ngành hàng hải, nhà máy xử lý nước biển, sản xuất và tiêu dùng. Ngoài ra, có những loại ống inox được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt hơn và linh hoạt trong một số ứng dụng chuyên biệt.
Ống inox công nghiệp
Ống inox có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Tỷ lệ phần trăm của nickel và chrome trong vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chức năng của các loại ống inox, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hệ thống ống, phổ biến nhất là hệ thống đường ống. Các đường ống inox được sử dụng để dẫn khí và nhiệt, cho phép chúng chịu được áp suất lớn khi chất lỏng hoặc khí được ép qua chúng. Ngoài ra, các lĩnh vực khác cũng sử dụng ống inox để hỗ trợ các ứng dụng cụ thể.
Ống inox dân dụng
Ống inox được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng dân dụng và các công trình nhà ở chất lượng cao. Đặc biệt, ống nước và ống ga thường được làm từ inox. Chúng có tuổi thọ lâu dài và khả năng chống ăn mòn từ môi trường xung quanh. Ngoài ra, các loại ống inox trang trí cũng được ứng dụng làm lan can nhờ vào bề mặt sáng bóng và khả năng chịu đựng nhiệt độ cao mà không biến dạng.
Ống inox áp lực
Các ống inox chịu áp lực được thiết kế để xử lý áp suất cao và nhiệt độ cao. Chúng có đường kính rộng và có thể được hàn theo yêu cầu và các thông số kỹ thuật cụ thể. Các ống trụ được tạo ra từ loại inox thuộc họ Austenit và Ferit. Việc kết hợp cả hai thành phần này giúp nâng cao khả năng chịu đựng của đường ống.
Ống inox cơ khí
Ống làm từ inox thường được áp dụng trong các ứng dụng cơ khí như các bộ phận ống có hình dạng trống, van. Thay vì chỉ có mặt cắt ngang tròn thông thường, ống inox có thể được điều chỉnh để có nhiều hình dạng mặt cắt khác nhau, ví dụ như hình vuông và hình chữ nhật.
Ống inox thủy lực
Một loại ống khác được sử dụng trong hệ thống máy bay, ống thủy lực, được áp dụng để truyền nhiên liệu và cung cấp sức mạnh trong các ứng dụng hàng không và có đặc tính mỏng. Thường được làm từ các loại inox như 304 hoặc 304 L vì tính chất bền bỉ, khả năng chống ăn mòn cao và tính linh hoạt của vật liệu này.
Ống inox vệ sinh
Việc vệ sinh được ưu tiên hàng đầu đối với các hệ thống lắp đặt sử dụng ống hoặc đường ống dẫn nước bằng inox, đặc biệt khi chúng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm và các nguyên liệu nhạy cảm khác. Ống vệ sinh làm từ inox thường được ứng dụng trong những trường hợp này vì chúng có khả năng chống gỉ cao, không bị thay đổi màu sắc và dễ dàng giữ vệ sinh. Các loại ống inox với các cấp độ khác nhau thường được sử dụng phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Phụ kiện ống làm từ inox
Phụ kiện ống inox là lựa chọn lý tưởng cho việc lắp đặt hệ thống đường ống cần khả năng chống ăn mòn. Điều đặc biệt của các phụ kiện này là khả năng chống ăn mòn từ các chất lỏng, hóa chất, dầu và khí, đồng thời chúng có khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao. Được thiết kế để hỗ trợ việc liên kết và kết nối chặt chẽ với nhiều đường ống làm từ inox.
- Mặt bích inox
- Khớp nối nhanh inox
- Khớp nối mềm inox
- Tê inox nối ống
- Co inox nối ống
- Đai xiết inox
- Rắc co inox
- Ubolt inox
- Van inox
Giá cả các loại ống làm bằng inox
Loại ống inox | Đơn giá |
Ống inox 304 | 52.000 đ/kg |
Ống inox 201 | 42.000 đ/kg |
Ống inox 316 | 72.000 đ/kg |
Ống inox 430 | 32.000 đ/kg |
Kim Khí Việt Nam: Địa chỉ uy tín cung cấp các loại Ống inox chất lượng hàng đầu
Kim Khí Việt Nam tự hào là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam. Trong việc cung cấp ống chất liệu inox chất lượng cao. Với nhiều loại kích thước; độ dày và tính năng khác nhau. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành kim khí. Chúng tôi cam kết đem đến sản phẩm chất lượng; đa dạng. Đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Chúng tôi cung cấp các loại ống chất liệu inox với đa dạng về kích thước; độ dày và chất lượng. Khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình. Chất lượng cao, độ bóng và tính chịu nhiệt; là những đặc điểm nổi bật của sản phẩm.
Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về Ống inox, để nhận báo giá chi tiết và tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, quý khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua website: kimkhivietnam.vn hoặc số hotline: 0916432036.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.