Báo giá chi tiết các loại thép tấm inox tháng 1- 2024
Kim Khí Việt Nam xin gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá chi tiết cho các loại tấm inox trong tháng 1 năm 2024. Đây là thông tin mới nhất và chi tiết về các sản phẩm chất lượng cao mà chúng tôi có sẵn để đáp ứng mọi nhu cầu của Quý khách.
Bảng báo giá bao gồm đầy đủ thông số kỹ thuật, quy cách, và giá cả cập nhật. Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại +84 916432036 hoặc qua website: kimkhivietnam.com để nhận bảng báo giá chi tiết và tư vấn về sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của Quý khách.
Tổng Quan về Sản Phẩm Tấm Inox
Tấm inox, chất liệu được cán phẳng từ thép không gỉ, đang ngày càng chiếm vị trí quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng và gia công. Được biết đến như “vật tư quốc dân,” tấm inox không chỉ nổi bật với tính năng đa dạng mà còn với khả năng ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày.
Cấu tạo:
Tấm Inox được hình thành bởi sự kết hợp chặt chẽ của 18-22 nguyên tố hóa học đa dạng như Mangan, Molipden, Crom, Carbon, Niken, và nhiều nguyên tố khác. Với công thức đặc biệt, sự hòa trộn linh hoạt giữa các nguyên tố này tạo nên một khối inox với đặc tính độ đặc, chắc chắn, và bền bỉ vô cùng cao.
Quy cách của thép tấm inox
Tấm Inox mang lại sự linh hoạt với độ dày đa dạng, từ 0,3 đến 12mm. Sản phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu trong ngành công nghiệp và xây dựng. Chiều dài của tấm có thể được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của khách hàng; thường dao động từ 2 đến 12m, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án kỹ thuật đòi hỏi kích thước đặc biệt.
Với khổ hiệu dụng đa dạng như 800mm, 1000mm, 1220mm, 1524mm, 18000mm, và 2000mm, tấm Inox không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng. Đối với những yêu cầu đặc biệt khác, Kim Khí Việt Nam hoàn toàn có thể cắt tấm theo yêu cầu cụ thể của khách hàng, đảm bảo sự linh hoạt và độ chính xác cao.
Quy cách đóng gói của chúng tôi cũng được thực hiện một cách chuyên nghiệp và đa dạng. Chúng tôi đóng gói tấm theo dạng cuộn, kiện, pallet gỗ, hoặc tuân theo yêu cầu của khách hàng. Điều này giúp bảo vệ sản phẩm khỏi tác động bên ngoài và đảm bảo tình trạng hoàn hảo khi đến tay người nhận.
Phân loại sản phẩm thép tấm inox
Nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu đa dạng của người dùng và tiêu chuẩn khắt khe của từng công trình, tấm Inox được phân loại thành các loại khác nhau dựa vào tỷ lệ và thành phần chất lượng. Chi tiết cụ thể như sau:
Tấm Thép Không Gỉ 201
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền cao, thì tấm Inox 201 là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Đặc biệt, với chi phí thấp nhất trong dòng sản phẩm, tấm Inox 201 không chỉ mang lại hiệu suất kinh tế mà còn đảm bảo chất lượng và tuổi thọ lên đến 20 năm.
Thông Số Kỹ Thuật của Tấm Inox 201:
- Thành Phần Hóa Học: Crom, Sắt, Mn, N, C, Ni, C.
- Khổ Hiệu Dụng: 1m, 1,5m, 2m.
- Độ Dày Tấm: Dao động từ 0,5-10mm.
- Chiều Dài: Thông thường dao động từ 1m-30m, tuy nhiên, chúng tôi cũng có thể cắt tấm theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Mặt Tấm: Mặt xước hairline, mặt xước rối, mặt mờ, mặt gương.
Tấm Thép Không Gỉ 304
Trong danh sách các loại tấm thép không gỉ, tấm Inox 304 nổi bật là sản phẩm được sử dụng rộng rãi nhất. Và không có lý do gì khiến chúng ta không nhắc đến những ưu điểm vượt trội mà dòng sản phẩm này mang lại. Đặc biệt, khả năng chống oxy hóa xuất sắc, khả năng định hình cao, và không chứa thành phần độc hại là những đặc tính nổi bật của tấm Inox 304.
Loại vật tư này cũng được phép sử dụng cho đồ dùng nhà bếp và các khu vực tiếp xúc thường xuyên với thực phẩm, đồ ăn, nhờ vào tính an toàn và sự không tương thích với các chất độc hại. Mặc dù giá thành của tấm Inox 304 cao hơn so với một số loại khác, nhưng nếu xét về tính ứng dụng, đây là một lựa chọn đáng xem xét.
Thông Số Kỹ Thuật của Tấm Thép Không Gỉ 304:
- Thành Phần Hóa Học: Ni 8% và Cr 18%.
- Độ Dày của Tấm Inox 304: Dao động từ 0,4mm – 20mm.
- Khổ Hiệu Dụng: 1m, 1,5m, 2m.
- Chiều Dài của Tấm: Dao động từ 1 – 30m, hoặc được cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Màu Sắc: Trắng, xám, xanh, đen, hồng,…
- Gia Công: Kích cỡ được cung cấp theo yêu cầu của khách hàng.
Thép Tấm Inox 316
Tấm Inox 316 là sản phẩm đặc biệt được cấu tạo từ hai thành phần chính là 8% Ni và 18% Cr, tạo nên một hợp kim độc đáo. Mặc dù có mức giá đôi chút cao, nhưng so với những ưu điểm tuyệt vời mà nó mang lại, đây là một lựa chọn hết sức hợp lý.
Tấm Inox 316 sở hữu những đặc tính vô cùng ấn tượng, bao gồm khả năng chống ăn mòn cao, khả năng gia công nhanh chóng và dễ dàng, cùng khả năng chịu nhiệt xuất sắc lên tới 1200 độ C. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
Thông Số Kỹ Thuật:
- Thành Phần: Được cấu thành từ 8% Ni và 18% Cr.
- Độ Dày: Dao động từ 0,4 ly – 70 ly.
- Chiều Dài: Có thể được cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Khổ Hiệu Dụng: 1m, 1.2m, 1.219m, 1.5m, 1.524m.
- Bề Mặt Inox 316: Sọc Hairline, xám, bóng mờ, bóng,..
- Gia Công: Tuân theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Tấm inox đục lỗ
Tấm Inox Đục Lỗ ra đời để đáp ứng các nhu cầu cơ bản trong đời sống như sàng, lọc, và nhiều ứng dụng khác. Qua quá trình gia công bằng công nghệ tiên tiến, tấm inox này được tạo ra với các lỗ vuông, tròn có kích thước đa dạng từ lớn đến nhỏ. Với sự linh hoạt này, sản phẩm nhanh chóng trở thành sự lựa chọn ưa thích của nhiều người tiêu dùng.
Thông Số Kỹ Thuật:
- Bề Mặt Inox Đục Lỗ: No 1/2B/BA.
- Chiều Ngang của Sản Phẩm: Dao động từ 1m-1,5m.
- Chiều Dài của Inox Đục Lỗ: Dưới 6m.
- Chiều Dày của Tấm: Dao động từ 0,5mm-5mm.
- Khổ Hiệu Dụng: Dao động từ 1220 mm – 1500 mm.
- Kiểu Lỗ: Hình chữ thập, tròn, vuông, elip, ovan,…
Tấm Inox Đục Lỗ không chỉ mang lại sự tiện ích trong các ứng dụng thông thường mà còn mở ra nhiều khả năng sáng tạo trong thiết kế nội thất và kiến trúc. Sự đa dạng trong kiểu lỗ cũng làm cho sản phẩm này trở thành một lựa chọn độc đáo và phong cách cho nhiều dự án khác nhau.
Ưu Điểm Nổi Bật của Tấm Inox:
Tấm inox là vật liệu đa dụng với nhiều ưu điểm xuất sắc. Dưới đây là những điểm mạnh của sản phẩm mà bạn nên biết:
Khả Năng Kháng Mài Mòn Tốt:
Tấm inox thể hiện khả năng kháng mài mòn cao, làm cho nó phù hợp cho việc tiếp xúc với nhiều loại hóa chất khác nhau mà không lo lắng về vấn đề ăn mòn.
Bất khả xâm phạm đối với các hóa chất có tính ăn mòn cao, tăng độ bền và độ tin cậy của sản phẩm.
Khả Năng Chịu Nhiệt Cao:
Tấm inox không chỉ nổi bật với khả năng chống mài mòn mà còn có khả năng chịu nhiệt tốt, lên đến 120 độ C. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường làm việc khắc nghiệt.
Dễ Định Hình và Chế Tạo:
Khả năng dễ định hình của tấm inox cho phép nó được chế tạo thành các sản phẩm chi tiết và cầu kỳ mà không cần quá trình gia nhiệt. Sự linh hoạt này mở ra nhiều cơ hội sáng tạo trong thiết kế và ứng dụng.
An Toàn và Dễ Vệ Sinh:
Inox không chứa thành phần độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và thân thiện với môi trường.
Sản phẩm không bị gỉ sét theo thời gian, và bề mặt sáng bóng giúp việc vệ sinh trở nên dễ dàng hơn.
Ứng Dụng Đa Dạng của Tấm Inox:
Tấm inox, gọi là “vật tư quốc dân,” thể hiện sự đa năng và phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể mà tấm inox thường được áp dụng:
Dân Dụng:
Trong ngóc ngách của gia đình, tấm inox trở thành lựa chọn ưu tiên cho việc chế tạo các vật dụng như nồi, xoong, chảo, bát, và đũa. Khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh giúp sản phẩm này phổ biến trong các không gian bếp và ăn uống gia đình.
Công Nghiệp:
Ngành công nghiệp đặt niềm tin vào tấm inox, đánh giá cao tính linh hoạt, độ dẻo dai, và khả năng chịu đựng trong môi trường khắc nghiệt. Các ngành như dầu khí, hóa chất, và chế tạo máy thường sử dụng tấm inox cho các thành phần cần độ bền và độ ổn định.
Xây Dựng:
Tính thẩm mỹ, độ bền, và khả năng chống ăn mòn của tấm inox làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho xây dựng. Trang trí bằng inox như lan can, bàn ghế, cầu thang, không chỉ tăng tính hiện đại mà còn đem lại sự sang trọng cho không gian kiến trúc.
Y Tế:
Tính năng chống nhiễm khuẩn, dễ vệ sinh và độ bền của tấm inox làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong sản xuất trang thiết bị y tế. Ở môi trường y tế, tấm inox giúp giảm thiểu rủi ro nhiễm khuẩn và đảm bảo sự an toàn và vệ sinh trong quá trình sử dụng.
Những Điều Cần Chú Ý Khi Chọn Mua Tấm Inox:
Quá trình chọn mua tấm inox đòi hỏi sự cẩn trọng và tập trung, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường có nhiều hàng giả, hàng nhái. Để đảm bảo an toàn và chất lượng cao, dưới đây là những lưu ý quan trọng:
Xác Định Mục Đích Sử Dụng:
Trước khi quyết định mua tấm inox, hãy xác định rõ mục đích sử dụng của bạn. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, bạn có thể chọn loại inox với các đặc tính phù hợp như chống ăn mòn, chịu nhiệt, hoặc dễ định hình.
Kiểm Tra Chất Lượng:
Sử dụng nam châm hoặc dung dịch kiểm tra để đảm bảo tấm inox có chất lượng đúng chuẩn. Vật liệu inox thực sự không từ tính, nên nếu nam châm không bám chặt hoặc tấm inox không phản ứng với dung dịch, có thể chứng minh chất lượng.
Phù Hợp Với Ngân Sách:
Đánh giá tình hình tài chính của bạn và xác định ngân sách cho việc mua inox. Cân nhắc giữa chất lượng và giá cả để chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu và túi tiền của bạn.
Chọn Đơn Vị Uy Tín:
Luôn lựa chọn mua tại các đơn vị có uy tín, được đánh giá cao về chất lượng sản phẩm. Điều này giúp đảm bảo bạn nhận được tấm inox chính hãng và đáp ứng đúng các tiêu chuẩn.
Bảng Báo Giá Tấm Inox Hàng Chính Hãng Chuẩn Chất Lượng
Chúng tôi hân hạnh giới thiệu Bảng Báo Giá Tấm Inox Hàng Chính Hãng với chuẩn chất lượng cao từ Kim Khí Việt Nam. Với cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng và đa dạng, Bảng Báo Giá này sẽ giúp quý khách hàng dễ dàng lựa chọn các loại tấm inox phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Báo giá inox tấm 201
Bề mặt tấm | Màu | Kích thước(mm) | Độ dày mm / ly | Trọng lượng(kg) | Giá thành |
Bề mặt gương | Vàng | 1219x 2438 | 0,5 | 11,78 | 1.500.000VNĐ |
Bề mặt gương | Trắng | 1219x 2438 | 0,5 | 11,78 | 1.450.000VNĐ |
Bề mặt xước | Vàng | 1219x 2438 | 0,5 | 11,78 | 1.550.000VNĐ |
Bề mặt xước | Trắng | 1219x 2438 | 0,5 | 11,78 | 1.500.000VNĐ |
Bề mặt gương | Vàng | 1219x 2438 | 1 | 23,66 | 1.850.000VNĐ |
Bề mặt gương | Trắng | 1219x 2438 | 1 | 23,66 | 1.800.000VNĐ |
Bề mặt xước | Vàng | 1219x 2438 | 1 | 23,66 | 1.900.000VND |
Bề mặt xước | Trắng | 1219x 2438 | 1 | 23,66 | 1.850.000VNĐ |
Báo giá inox tấm 304
Bề mặt tấm | Màu | Kích thước(mm) | Độ dày mm / ly | Trọng lượng(kg) | Giá thành(VNĐ) |
Bề mặt gương | Vàng | 1219×2438 | 0,5 | 11,78 | 1.800.000 |
Bề mặt gương | Vàng | 1219×2438 | 0,8 | 18,85 | 2.300.000 |
Bề mặt gương | Vàng | 1219×2438 | 1 | 23,66 | 2.600.000 |
Bề mặt gương | Trắng | 1219×2438 | 0,5 | 11,78 | 1.350.000 |
Bề mặt gương | Trắng | 1219×2438 | 0,8 | 18,85 | 1.900.000 |
Bề mặt gương | Trắng | 1219×2438 | 1 | 23,66 | 2.400.000 |
Bề mặt xước | Vàng | 1219×2438 | 0,5 | 11,78 | 1.900.000 |
Bề mặt xước | Vàng | 1219×2438 | 0,8 | 18,85 | 2.400.000 |
Bề mặt xước | Vàng | 1219×2438 | 1 | 23,66 | 2.500.000 |
Bề mặt xước | Trắng | 1219×2438 | 0,8 | 11,78 | 1.750.000 |
Bề mặt xước | Trắng | 1219×2438 | 0,5 | 18,85 | 1.250.000 |
Bề mặt xước | Trắng | 1219×2438 | 1 | 23,66 | 1.600.000 |
Bề mặt xước và trơn | Cuộn chân chữ màu trắng | 1219×2438 | 0,5 | khổ 1cm, 2, 3, 4, 5, 6 x 100m | 110.000/kg |
Giá thép tấm inox 316
Độ dày tấm | Bề mặt tấm | Xuất sứ sản phẩm | Giá bán(VND) |
0.4 ly – 1.0 mm /ly | Mặt BA | Chính hãng | 80.000 |
0.4 ly – 6 mm/ ly | Mặt 2B | Chính hãng | 80.000 |
0.5 ly – 2mm / ly | Mặt HL | Chính hãng | 82.000 |
3 ly – 70 mm /ly | Mặt No.1 | Chính hãng | 82.000 |
Giá inox tấm đục lỗ
Kích thước của ô lưới | Độ dày của tấm | Khổ lưới x Chiều dài | Lỗ đục | Giá |
Dao động 1mm-10mm | 1mm | 1mx2m | Tròn | Liên hệ |
4mm | 0,4mm | 1mx20m | Tròn | Liên hệ |
Dao động 0.2mm – 0.9mm | Dao động 0.2mm – 0.9mm | Theo yêu cầu của khách hàng | Tròn | Liên hệ |
Dao động 5mm-50mm | Dao động 0.4mm – 5mm | Dưới 1,2mx5m | Vuông | Liên hệ |
Dao động 2mm-50mm | Dao động 0.4mm – 5mm | Dưới 1,2mx5m | Tròn | Liên hệ |
Thông tin bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, do mức giá sản phẩm có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau của thị trường. Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn lựa chọn sản phẩm thép tấm inox phù hợp với nhu cầu sử dụng, quý khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua website: kimkhivietnam.vn hoặc số hotline: 0916432036.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.